×
Tip: Search for English results only. You can specify your search language in Preferences
Từ vựng tiếng Anh con vật cho mẹ và bé
  • Vật nuôi (Pets) Cat (/kæt/) – Mèo. ...
  • Động vật dưới nước (Aquatic animals) Fish (/fɪʃ/) – Cá ...
  • Động vật trên cạn (Terrestrial animals) ...
  • Động vật biết bay (Flying animals): ...
  • Động vật ăn cỏ (Herbivore): ...
  • Côn trùng (Insect) ...
  • Động vật lưỡng cư (Amphibians) ...
  • Gia cầm (Poultry)
Danh mục · 1. Bear /beər/: Gấu. E.g: They saw a bear while they were running. · 2. Chimpanzee /tʃɪmpənˈzi/: Hắc tinh tinh · 3. Elephant /ˈelɪfənt/: Voi · 4. Fox ...
Từ vựng về động vật hoang dã (Vocabulary of wild animals) ; Polar, bear /pəʊl beəʳ/, Gấu bắc cực ; Chipmunk, /ˈtʃɪp.mʌŋk/, Sóc chuột ; Boar, /bɔːʳ/, Lợn hoang ( ...
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 1 · 1. bear. /beər/. con gấu · 2. chimpanzee. /tʃɪmpənˈzi/. con hắc tinh tinh · 3. elephant. /ˈelɪfənt/. con voi · 4.
1.5. Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi/trang trại · Sheep /ʃiːp/ cừu · Donkey /ˈdɒŋki/ lừa · Goat /gəʊt/ dê · Cow /kaʊ/ bò · Buffalo /ˈbʌfələʊ/ trâu · Goose /guːs/ ...
Rating (26)
1. Từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi ; Duck (dək), Vịt, A duck spread out two wings (Một con vịt xòe ra hai cái cánh). ; Dove (dəv), Bồ câu, The dove is a symbol ...
Rating (1)
Nov 15, 2022 · Some examples of carnivorous animals are lions, hawks, tigers, foxes, and eagles. (Một số ví dụ về động vật ăn thịt là sư tử, diều hâu, hổ ...
Từ vựng chủ đề con vật thường được nhiều bậc phụ huynh sử dụng trong việc từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ. Bởi lẽ, bé không chỉ biết tên gọi bằng tiếng Anh ...
May 26, 2023 · 1.1. Từ vựng tiếng Anh về con vật: thú cưng · Dog (dɒg): Con chó · Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: chó đốm · Bitch /bɪtʃ/: chó cái · Puppy /ˈpʌp.i/: chó con ...